神経科
しんけいか「THẦN KINH KHOA」
☆ Danh từ
Khoa thần kinh, thần kinh học

神経科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経科
神経科医 しんけいかい
nhà thần kinh học, thầy thuốc chuyên khoa thần kinh
神経科学 しんけいかがく
khoa học thần kinh
神経科学者 しんけいかがくしゃ
nhà thần kinh học
神経外科 しんけいげか
khoa giải phẫu thần kinh
脳神経外科 のうしんけいげか
khoa ngoại thần kinh - não
神経耳科学 しんけーじかがく
khoa học thần kinh thính giác
脳神経外科医 のうしんけいげかい
ngoại khoa thần kinh não
脳神経外科学 のうしんけいげかがく
ngoại thần kinh