神経耳科学
しんけーじかがく
Khoa học thần kinh thính giác
神経耳科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経耳科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
神経科学 しんけいかがく
khoa học thần kinh
神経科学者 しんけいかがくしゃ
nhà thần kinh học
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
神経科 しんけいか
khoa thần kinh, thần kinh học
内耳神経 ないじしんけい
vestibulocochlear nerve
脳神経外科学 のうしんけいげかがく
ngoại thần kinh