神経節興奮剤
しんけーせつこーふんざい
Chất kích thích thần kinh cơ
神経節興奮剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経節興奮剤
神経節興奮薬 しんけーせつこーふんやく
thuốc kích thích hạch thần kinh
中枢神経系興奮剤 ちゅうすうしんけいけいこうふんざい
chất kích thích hệ thần kinh trung ương
興奮剤 こうふんざい
Chất kích thích
神経興奮伝導 しんけーこーふんでんどー
dẫn truyền thần kinh gây hưng phấn
神経節遮断剤 しんけーせつしゃだんざい
chất ức chế hạch thần kinh
神経節 しんけいせつ しんけいぶし
hạch
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
節状神経節 ふしじょうしんけいせつ
hạch thần kinh