神経系奇形
しんけいけいきけい
Dị tật hệ thần kinh
神経系奇形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経系奇形
中枢神経系血管奇形 ちゅうすうしんけいけいけっかんきけい
dị tật mạch máu hệ thần kinh trung ương
神経系 しんけいけい
hệ thần kinh
リンパ系奇形 リンパけいきけい
dị dạng hệ bạch huyết
神経系イメージング しんけいけいイメージング
hình ảnh hệ thần kinh
神経系統 しんけいけいとう
Hệ thống thần kinh
腸神経系 ちょうしんけいけい
hệ thần kinh ruột
口顎系奇形 くちがくけいきけい
dị tật miệng - hàm
神経系腫瘍 しんけいけいしゅよう
khối u hệ thần kinh