中枢神経系血管奇形
ちゅうすうしんけいけいけっかんきけい
Dị tật mạch máu hệ thần kinh trung ương
中枢神経系血管奇形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中枢神経系血管奇形
中枢神経系 ちゅうすうしんけいけい
trung khu thần kinh
神経系奇形 しんけいけいきけい
dị tật hệ thần kinh
中枢神経系静脈血管腫 ちゅうすうしんけいけいじょうみゃくけっかんしゅ
u tĩnh mạch máu hệ thần kinh trung ương
中枢神経系統 ちゅうすうしんけいけいとう
Hệ thống thần kinh trung tâm.
中枢神経 ちゅうすうしんけい
thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương
神経中枢 しんけいちゅうすう
trung khu thần kinh
中枢神経系疾患 ちゅうすうしんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh trung ương
中枢神経系腫瘍 ちゅうすうしんけいけいしゅよう
khối u hệ thần kinh trung ương