Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経絨 しんけー絨
vùng kết thần kinh
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
絨毛 じゅうもう
lông cừu
絨毛膜 じゅうもうまく
chorion
絨毛癌 じゅうもうがん
ung thư nguyên bào nuôi
絨毛性 じゅうもうせい
thuộc màng đệm
毛糸 けいと
sợi len; len
絨毛運動 じゅーもーうんどー
chuyển động lông nhung