絨毛性
じゅうもうせい「NHUNG MAO TÍNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Thuộc màng đệm

絨毛性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絨毛性
絨毛性ゴナドトロピン じゅうもうせいゴナドトロピン
kích tố sinh dục màng đệm của người (hCG)
絨毛性疾患 じゅうもうせいしっかん
bệnh lý nguyên bào nuôi
妊娠性絨毛性疾患 にんしんせいじゅうもうせいしっかん
bệnh lý nguyên bào nuôi do thai nghén
絨毛性疾患-妊娠性 じゅうもうせいしっかん-にんしんせーい
bệnh nguyên bào nuôi trong thai kỳ
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
絨毛 じゅうもう
lông cừu
絨毛膜 じゅうもうまく
chorion
絨毛癌 じゅうもうがん
ung thư nguyên bào nuôi