Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絨毛性
じゅうもうせい
thuộc màng đệm
絨毛性ゴナドトロピン じゅうもうせいゴナドトロピン
kích tố sinh dục màng đệm của người (hCG)
絨毛性疾患 じゅうもうせいしっかん
bệnh lý nguyên bào nuôi
妊娠性絨毛性疾患 にんしんせいじゅうもうせいしっかん
bệnh lý nguyên bào nuôi do thai nghén
絨毛性疾患-妊娠性 じゅうもうせいしっかん-にんしんせーい
bệnh nguyên bào nuôi trong thai kỳ
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
絨毛 じゅうもう
lông cừu
絨毛膜 じゅうもうまく
chorion
絨毛癌 じゅうもうがん
ung thư nguyên bào nuôi
「NHUNG MAO TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích