Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神経言語学
神経言語学的プログラミング しんけーげんごがくてきプログラミング
chương trình ngôn ngữ thần kinh học
神経言語プログラミング しんけいげんごプログラミング
neurolinguistic programming, NLP
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
神経学 しんけいがく
thần kinh học.
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
神経学者 しんけいがくしゃ
nhà thần kinh học
神経化学 しんけいかがく
hóa học thần kinh
神経科学 しんけいかがく
khoa học thần kinh