Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経言語学的プログラミング しんけーげんごがくてきプログラミング
chương trình ngôn ngữ thần kinh học
プログラミング言語 プログラミングげんご
ngôn ngữ lập trình
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
プログラミング
lập trình
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh