Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神谷傳兵衛
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
神兵 しんぺい
thần binh (thuật ngữ chỉ những binh lính được cho là do thần linh sai khiến hoặc được thần linh bảo vệ)
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu
紅衛兵 こうえいへい
hồng vệ binh (Trung Quốc)
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.
親衛兵 しんえいへい
một cá nhân bảo vệ hoặc người bảo vệ
護衛兵 ごえいへい
thân thể bảo vệ; quân đội hộ tống