Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神道大教 しんとうたいきょう
Shinto Taikyo (sect of Shinto)
神意 しんい てんい
thiên cơ.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
神道大成教 しんとうたいせいきょう
Shinto Taiseikyo (sect of Shinto)
大意 たいい
đại ý.