Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
闘士 とうし
đấu sỹ; võ sỹ.
網闘士 あみとうし
võ sĩ chiến đấu
剣闘士 けんとうし
kiếm sĩ
闘牛士 とうぎゅうし
đấu sỹ đấu bò.
神学士 しんがくし
tiến sĩ thần học
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn