Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神剣 しんけん
thần kiếm.
剣 けん つるぎ
kiếm.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
大剣 たいけん
large sword, long sword
鉄剣 てっけん
thanh kiếm sắt
剣鬼 けんき けんおに
người múa kiếm quái quỷ
剣身 けんしん
lưỡi kiếm
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge