Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
得票数 とくひょうすう
số (của) những lá phiếu đang tồn tại (bỏ phiếu)
投票数 とうひょうすう
sắc thái những lá phiếu
法定得票数 ほうていとくひょうすう
pháp định về số phiếu đắc cử
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập