祭事用品
さいじようひん「TẾ SỰ DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Đồ dùng cho dịp lễ hội
祭事用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祭事用品
祭事 さいじ
lễ hội; nghi lễ thần đạo
đồ dùng cho sự kiện
工事用品 こうじようひん
vật liệu công trình
đồ dùng cho sự kiện
事務用品 じむようひん
đồ dùng văn phòng
クリーンルーム用事務用品 クリーンルームようじむようひん
vật dụng văn phòng dành cho phòng sạch
工事関連用品 こうじかんれんようひん
vật dụng liên quan đến công trình
食事関連用品 しょくじかんれんようひん
đồ liên quan đến việc ăn uống