祭官
さいかん「TẾ QUAN」
☆ Danh từ
Official who arranges festival and rites

祭官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祭官
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
オリンピア祭 オリンピアさい
lễ hội thần Zeus (được tổ chức tại Olympia bốn năm một lần từ năm 776 trước Công nguyên đến năm 393 trước Công nguyên)
喪祭 そうさい もさい
những tang lễ và những liên hoan
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
侍祭 じさい
thầy tu cấp dưới, thầy tăng, người theo hầu