喪祭
そうさい もさい「TANG TẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Những tang lễ và những liên hoan

Bảng chia động từ của 喪祭
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喪祭する/そうさいする |
Quá khứ (た) | 喪祭した |
Phủ định (未然) | 喪祭しない |
Lịch sự (丁寧) | 喪祭します |
te (て) | 喪祭して |
Khả năng (可能) | 喪祭できる |
Thụ động (受身) | 喪祭される |
Sai khiến (使役) | 喪祭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喪祭すられる |
Điều kiện (条件) | 喪祭すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 喪祭しろ |
Ý chí (意向) | 喪祭しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 喪祭するな |