禀議
りんぎ/ひんぎ「NGHỊ」
☆ Danh từ
Xin ý kiến, xin phê duyệt

禀議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禀議
禀議書 りんぎしょ
phiếu xin ý kiến cấp trên
禀質 ひんしつ
sự xếp đặt tự nhiên
chú ý; thông báo
禀性 ひんせい りんせい
thiên nhiên; đặc tính
禀請 りんせい
kiến nghị
禀請書 りんせいしょ
kiến nghị
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.