禁書
きんしょ「CẤM THƯ」
☆ Danh từ
Sách hoặc văn học bị cấm

禁書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禁書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
書き込み禁止 かきこみきんし
chỉ đọc ra
裏書禁止手形 うらがききんしてがた
hóa đơn không thể chuyển nhượng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
禁 きん
lệnh cấm (e.g. trên (về) việc hút thuốc); sự ngăn cấm
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).