禁止地域
きんしちいき「CẤM CHỈ ĐỊA VỰC」
Cấm địa.

禁止地域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禁止地域
射撃禁止地域 しゃげききんしちいき
không có vùng lửa nào
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
禁止 きんし
cấm chỉ