Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁漁区
きんりょうく きんぎょく
khu cấm câu cá
禁漁 きんりょう きんぎょ
sự cấm đánh bắt cá, sự cấm câu cá
禁漁期 きんりょうき きんぎょき
đóng dạn dày để câu cá hoặc đi săn
漁区 ぎょく
công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
禁猟区 きんりょうく
chơi giữ gìn
出漁区域 しゅつぎょくいき しゅつりょうくいき
khu vực ra khơi đánh cá
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
禁煙区域 きんえんくいき
khu vực cấm hút thuốc
「CẤM NGƯ KHU」
Đăng nhập để xem giải thích