Kết quả tra cứu 禁煙
Các từ liên quan tới 禁煙
禁煙
きんえん
「CẤM YÊN」
◆ Cấm hỏa
◆ Cấm hút thuốc
禁煙席
を
頼
んだのですが。
Tôi đã yêu cầu một chỗ ngồi trong khu vực cấm hút thuốc.
禁煙車
で
タバコ
を
吸
わせて
頂
きます。
Vui lòng cho phép tôi hút thuốc trong xe (xe ngựa) cấm hút thuốc.
禁煙サイン
がついているときは、お
タバコ
はひかえて
下
さい。
Vui lòng hạn chế hút thuốc khi có biển báo cấm hút thuốc.
◆ Bỏ thuốc, cai thuốc
禁煙中
なんです。
Tôi đã bỏ thuốc lá.
禁煙
は
難
しい。
Rất khó để từ bỏ thuốc lá.
禁煙
するためにどんな
方法
を
使
いましたか。
Bạn đã sử dụng phương pháp nào để từ bỏ thuốc lá?
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cấm hút thuốc!
3
年
ほど
前
に
禁煙
しました
Cấm hút thuốc cách dây ba năm
化粧室内禁煙
Cấm hút thuốc ở phòng hóa trang
飲食店
での
全面禁煙
Cấm hút thuốc ở nhà hàng

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 禁煙
Bảng chia động từ của 禁煙
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 禁煙する/きんえんする |
Quá khứ (た) | 禁煙した |
Phủ định (未然) | 禁煙しない |
Lịch sự (丁寧) | 禁煙します |
te (て) | 禁煙して |
Khả năng (可能) | 禁煙できる |
Thụ động (受身) | 禁煙される |
Sai khiến (使役) | 禁煙させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 禁煙すられる |
Điều kiện (条件) | 禁煙すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 禁煙しろ |
Ý chí (意向) | 禁煙しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 禁煙するな |