禁煙
きんえん「CẤM YÊN」
Cấm hỏa
Cấm hút thuốc
禁煙席
を
頼
んだのですが。
Tôi đã yêu cầu một chỗ ngồi trong khu vực cấm hút thuốc.
禁煙車
で
タバコ
を
吸
わせて
頂
きます。
Vui lòng cho phép tôi hút thuốc trong xe (xe ngựa) cấm hút thuốc.
禁煙サイン
がついているときは、お
タバコ
はひかえて
下
さい。
Vui lòng hạn chế hút thuốc khi có biển báo cấm hút thuốc.
Bỏ thuốc, cai thuốc
禁煙中
なんです。
Tôi đã bỏ thuốc lá.
禁煙
は
難
しい。
Rất khó để từ bỏ thuốc lá.
禁煙
するためにどんな
方法
を
使
いましたか。
Bạn đã sử dụng phương pháp nào để từ bỏ thuốc lá?
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Cấm hút thuốc!
3
年
ほど
前
に
禁煙
しました
Cấm hút thuốc cách dây ba năm
化粧室内禁煙
Cấm hút thuốc ở phòng hóa trang
飲食店
での
全面禁煙
Cấm hút thuốc ở nhà hàng

Từ trái nghĩa của 禁煙
Bảng chia động từ của 禁煙
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 禁煙する/きんえんする |
Quá khứ (た) | 禁煙した |
Phủ định (未然) | 禁煙しない |
Lịch sự (丁寧) | 禁煙します |
te (て) | 禁煙して |
Khả năng (可能) | 禁煙できる |
Thụ động (受身) | 禁煙される |
Sai khiến (使役) | 禁煙させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 禁煙すられる |
Điều kiện (条件) | 禁煙すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 禁煙しろ |
Ý chí (意向) | 禁煙しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 禁煙するな |
禁煙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禁煙
禁煙化 きんえんか
không hút thuốc
禁煙グッズ きんえんグッズ
dụng cụ hỗ trợ cai thuốc lá
禁煙席 きんえんせき
chỗ ngồi cấm hút thuốc
禁煙パイプ きんえんパイプ
artificial cigarette used to avoid smoking
禁煙車 きんえんしゃ
toa cấm hút thuốc
終日禁煙 しゅうじつきんえん
không hút thuốc bất cứ lúc nào
禁煙区域 きんえんくいき
khu vực cấm hút thuốc
禁煙外来 きんえんがいらい
smoking cessation clinic, smoking cessation outpatient services