禁煙化
きんえんか「CẤM YÊN HÓA」
☆ Cụm từ
Không hút thuốc
禁煙化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禁煙化
禁煙 きんえん
cấm hỏa
禁煙グッズ きんえんグッズ
dụng cụ hỗ trợ cai thuốc lá
禁煙席 きんえんせき
chỗ ngồi cấm hút thuốc
禁煙パイプ きんえんパイプ
artificial cigarette used to avoid smoking
禁煙車 きんえんしゃ
toa cấm hút thuốc
終日禁煙 しゅうじつきんえん
không hút thuốc bất cứ lúc nào
禁煙区域 きんえんくいき
khu vực cấm hút thuốc
禁煙外来 きんえんがいらい
smoking cessation clinic, smoking cessation outpatient services