Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 禁秘抄
ナイショ 秘密
Bí mật
抄 しょう
excerpt, extract
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄造 しょうぞう
làm giấy; sản xuất giấy
抄紙 しょうし
máy làm giấy
抄物 しょうもの しょうもつ
muromachi - thời kỳ (mà) những văn bản hoặc những chú giải (của) những văn bản sử dụng trong zen thuyết trình rút từ hoặc excerpting (một cổ điển)
抄録 すぐき しょうろく
sự tóm lược; bản tóm tắt.