禁輸
きんゆ「CẤM THÂU」
☆ Danh từ
Cấm vận

禁輸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禁輸
禁輸品 きんゆひん
sự buôn lậu (hàng hóa)
輸出禁止 ゆしゅつきんし
cấm vận xuất khẩu
輸入禁止 ゆにゅうきんし
cấm nhập khẩu.
輸出禁制品 ゆしゅつきんせいひん
hàng cấm xuất.
輸出禁止品 ゆしゅつきんしひん
hàng cấm xuất.
輸入禁止品 ゆにゅうきんしひん
hàng cấm nhập.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.