Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輸入禁止品
ゆにゅうきんしひん
hàng cấm nhập.
輸入禁止 ゆにゅうきんし
cấm nhập khẩu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
輸出禁止品 ゆしゅつきんしひん
hàng cấm xuất.
禁輸品 きんゆひん
sự buôn lậu (hàng hóa)
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輸出禁止 ゆしゅつきんし
cấm vận xuất khẩu
輸入品 ゆにゅうひん
hàng nhập
Đăng nhập để xem giải thích