Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禅寺 ぜんでら
chùa của phái thiền; thiền tự
禅師 ぜんじ ぜんし
thiền môn
祖師禅 そしぜん
tổ sư Thiền tông
中禅寺湖 ちゅうぜんじこ
Hồ Chuzenji.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
禅 ぜん
phái thiền
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo