禍津日神
まがつひのかみ まがついのかみ「HỌA TÂN NHẬT THẦN」
☆ Danh từ
Evil gods (who cause sin, etc.)

禍津日神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禍津日神
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
国津神 くにつかみ ちぎ
gods of the land, earthly deities
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
天津日嗣 てんしんひつぎ
ngai vàng đế quốc
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
禍禍しい まがまがしい
xui xẻo; gở, mang điềm xấu
直日神 なおびのかみ
gods of restoration (who purify sin, etc.)