福
ふく「PHÚC」
☆ Danh từ
Hạnh phúc
福
の
神
Phúc thần
Phúc
福祉予算
を
犠牲
にして
打
ち
上
げられた
人工衛星
は、
正常
に
動作
しなかった。
Vệ tinh nhân tạo được phóng với chi phí ngân sách phúc lợi đã khônghoạt động bình thường.
福音書
の
抜粋
Tuyển tập kinh Phúc âm
福音
の
伝道
Truyền bá đạo Phúc âm
Phước.

Từ đồng nghĩa của 福
noun