来福
らいふく「LAI PHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đến Fukuoka

Bảng chia động từ của 来福
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来福する/らいふくする |
Quá khứ (た) | 来福した |
Phủ định (未然) | 来福しない |
Lịch sự (丁寧) | 来福します |
te (て) | 来福して |
Khả năng (可能) | 来福できる |
Thụ động (受身) | 来福される |
Sai khiến (使役) | 来福させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来福すられる |
Điều kiện (条件) | 来福すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来福しろ |
Ý chí (意向) | 来福しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来福するな |
来福 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来福
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
笑う門には福来る わらうかどにはふくきたる
cười và phát triển chất béo, may mắn và hạnh phúc sẽ đến với những người mỉm cười
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
福木 ふくぎ フクギ
Garcinia subelliptica (một loài thực vật có hoa trong họ Bứa)
晩福 ばんふく
vạn phúc.