Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
記念館 きねんかん
phòng lớn vật kỷ niệm
記念 きねん
kỉ niệm
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
道念 どうねん
cảm giác(nghĩa) đạo đức; vợ (của) một thầy tu
井水 せいすい
nước giếng
記念メダル きねんメダル
huy chương kỷ niệm
記念誌 きねんし
ấn phẩm kỷ niệm