Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井慶三
慶福 けいふく
Sự sung sướng, hạnh phúc, sự may mắn
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三尊天井 さんぞんてんじょう
head and shoulders (chartist pattern)
三井財閥 みついざいばつ
tập đoàn Mitsui (là một trong những keiretsu lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三井寺歩行虫 みいでらごみむし ミイデラゴミムシ
Pheropsophus jessoensis (species of bombardier beetle)