Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井柑奈
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
柑果 かんか
trái cây họ cam quýt
ポン柑 ポンかん ポンカン ぽんかん
tên một loại quýt rất ngọt và thơm
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.
金柑 きんかん キンカン
quả quất vàng
夏柑 なつかん
một loại cam có quả to, vỏ dầy màu vàng
晩柑 ばんかん
late-ripening citrus (e.g. pomelo)
蜜柑畑 みかんばたけ みかんはたけ
vườn trồng quít