Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井柑奈
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
柑果 かんか
trái cây họ cam quýt
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.
夏柑 なつかん
một loại cam có quả to, vỏ dầy màu vàng
金柑 きんかん キンカン
quả quất vàng
ポン柑 ポンかん ポンカン ぽんかん
tên một loại quýt rất ngọt và thơm
晩柑 ばんかん
cam quýt chín muộn (chỉ các loại quả thuộc họ cam quýt có thời gian chín muộn và thường được bày bán từ tháng 1 đến tháng 5)
臍蜜柑 へそみかん
cam Navel (giống cam được lai tạo có nguồn gốc từ Brasil sau đó được du nhập và trồng nhiều tại Mỹ, Úc, … )