Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井照
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
高天井照明本体 たかてんじょうしょうめいほんたい
thân đèn chiếu sáng trần cao
高天井照明器具 たかてんじょうしょうめいきぐ
đèn chiếu sáng trần cao
高天井照明用アクセサリー たかてんじょうしょうめいようアクセサリー
phụ kiện chiếu sáng trần cao
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
井 い せい
cái giếng
福木 ふくぎ フクギ
Garcinia subelliptica (một loài thực vật có hoa trong họ Bứa)