Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福住仁嶺
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
青嶺 あおね あおねろ
núi tươi tốt, núi xanh
嶺颪 ねおろし
gió thổi từ đỉnh núi
函嶺 かんれい
dãy núi Hakone.
山嶺 さんれい
đỉnh núi
銀嶺 ぎんれい
núi tuyết phủ trắng lấp lánh; đỉnh núi tuyết phủ lấp lánh; ngọn núi bạc
北嶺 ほくれい
núi bắc; mt. hiei
海嶺 かいれい
đỉnh núi (dưới mặt biển); mạch núi dưới đáy biển