Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
福寿 ふくじゅ
Hạnh phúc và sống lâu; phúc thọ.
寿福 じゅふく
long life and happiness
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
福寿草 ふくじゅそう フクジュソウ
cây phúc thọ
福禄寿 ふくろくじゅ ふくろくことぶき
thần Phúc Lộc Thọ
大寿
Lớn tuổi ( nhất)
大福 だいふく
đại phú (đại phước).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá