福禄寿
ふくろくじゅ ふくろくことぶき「PHÚC LỘC THỌ」
☆ Danh từ
Thần Phúc Lộc Thọ

福禄寿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 福禄寿
福寿 ふくじゅ
Hạnh phúc và sống lâu; phúc thọ.
寿福 じゅふく
trường thọ và hạnh phúc
福寿草 ふくじゅそう フクジュソウ
cây phúc thọ
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
文禄 ぶんろく
thời Bunroku (8/12/1592-27/10/1596)
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)
長禄 ちょうろく
Chōroku (tên thời Nhật Bản sau Kōshō và trước Kanshō) (1457-1460)
秩禄 ちつろく
bổng lộc theo phẩm trật