Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
福岡証券取引所 ふくおかしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán Fukuoka
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.