Kết quả tra cứu 孝敬
Các từ liên quan tới 孝敬
孝敬
こうけい
「HIẾU KÍNH」
☆ Danh từ
◆ Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
彼女
の
孝敬
は
人々
を
感動
させた
Lòng hiếu thảo của cô ấy khiến mọi người cảm động.
孝敬
を
表
す
Bày tỏ (thể hiện) lòng hiếu thảo.

Đăng nhập để xem giải thích