Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福岡県弁護士会
弁護士会 べんごしかい
hội luật sư
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
弁護士法 べんごしほう
Luật Luật sư
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
ヤメ検弁護士 ヤメけんべんごし やめけんべんごし
former public prosecutor who now works as a lawyer, prosecutor-turned-lawyer