Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福岡県豊前方言
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku