Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福本万一郎
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
万福 ばんぷく まんぷく
sức khỏe và hạnh phúc; vạn phúc.
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
万一 まんいち ばんいち まんいつ ばんいつ
ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất
一万 いちまん
1 vạn, 10000
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
万が一 まんがいち まんがいつ
bất trắc
一万円 いちまんえん
10000 yên