Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福田蘭童
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
児童福祉 じどうふくし
phúc lợi trẻ em
秋田蘭画 あきたらんが
akita ranga (còn được gọi là Akita-ha, là một trường phái hội họa tồn tại ngắn ngủi trong thể loại ranga lớn hơn của Nhật Bản, hoặc hội họa theo phong cách Hà Lan kéo dài khoảng từ năm 1773 đến năm 1780)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
児童福祉法 じどうふくしほう
Luật phúc lợi trẻ em
児童福祉施設 じどうふくししせつ
cơ sở phúc lợi cho trẻ em
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.