Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福貢県
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
貢 こう
vật cống, đồ cống
福 ふく
hạnh phúc
西貢 サイゴン にしみつぐ
Tên một thành phố ở miền Nam Việt Nam. Từ 1976 đổi tên thành thành phố Hồ chí Minh, sài gòn
幣貢 へいこう ぬさみつぎ
sự đề nghị; vật cống
貢賦 こうふ みつぎふ
vật cống và hệ thống thuế