福音主義
ふくいんしゅぎ「PHÚC ÂM CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa phúc âm (cũng gọi là phái phúc âm hay phong trào tin lành)

福音主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 福音主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
幸福主義 こうふくしゅぎ
chủ nghĩa hạnh phúc
福音 ふくいん
tin lành; phúc âm
音義 おんぎ
nghĩa và phát âm của các chữ hán