Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿禰 すくね
bạo chúa
刀禰 とね
member of one of the four administrative ranks in the ritsuryo system
宜 むべ うべ
truly, indeed
好宜 こうむべ
sưởi ấm tình bạn
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
交宜
tình bạn, tình hữu nghị
高宜 こうむべ
(bạn) tử tế hoặc đặc ân
機宜 きぎ
cơ hội; gặp dịp