Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機宜
きぎ
cơ hội
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
宜 むべ うべ
truly, indeed
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
好宜 こうむべ
sưởi ấm tình bạn
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
「KI NGHI」
Đăng nhập để xem giải thích