Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禿頭 とくとう はげあたま
hói đầu
禿げ頭 はげあたま とくとう
đầu hói; đầu trọc.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
はげ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
người hói trán