Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
探検 たんけん
sự thám hiểm
探検者 たんけんしゃ
explorer
探検隊 たんけんたい
đoàn thám hiểm
探検家 たんけんか
nhà thám hiểm.
私立探偵 しりつたんてい
thám tử tư
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
南極探検 なんきょくたんけん
sự thám hiểm Nam cực