Các từ liên quan tới 私はニュースキャスター 迷惑でしょうが
ニュースキャスター ニュースキャスター
người đọc bản tin; phát thanh viên của đài truyền hình.
はた迷惑 はためいわく
phiền toái cho người khác; phiền hà cho người khác.
迷惑 めいわく べいこく
phiền
御迷惑 ごめいわく
lo lắng; sự quấy rầy
迷惑メールフィルタ めーわくメールフィルタ
bộ lọc email rác
迷惑な めいわくな
Phiền phức, rắc rối, quấy rầy
大迷惑 だいめいわく おおめいわく
sự bất tiện lớn; phiền toái lớn
ご迷惑 ごめいわく
lo lắng, sự phiền phức, sự quấy rầy